MÁY CÔNG CỤ

LƯỠI CƯA, DỤNG CỤ CẮT, LINH KIỆN KHUÔN DẬP

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

hỗ trợ

 Hotline: 0912.333.774
          Sales: 0903.221.682
 
  
                     
 

KGP - FIXED BEAM TYPE

Giá: Liên hệ

Model:1015HT/1020HT/1030HT, 1520HT/1530HT/1540HT, 2030HT/2040HT/2050HT, 1524/1532/1542, 2032/2042/2050

Chi tiết sản phẩm

  • Kết cấu cơ khí

Cấu trúc chính của máy được đúc bằng sắt FC-30 cao cấp đảm bảo độ cứng và ổn định cao. Cột máy được thiết kế theo cấu trúc kiểu hộp để đạt được hiệu suất cao và giảm sự cộng hưởng khi cắt ở cường độ cao.
Đế máy lớn mang lại chuyển động mượt mà và hiệu suất không bị biến dạng theo thời gian.

  • Đường trượt

Trục ngang và trục dọc được dẫn động bằng vít bi loại C3 và động cơ servo có độ chính xác cao, được hỗ trợ bằng khớp nối không có khe hở, để đảm bảo chuyển động chính xác. Đường trượt là đường tuyến tính để đảm bảo độ cứng cao, ổn định và hiệu suất lâu dài. Các thanh trượt của bàn làm việc Double V được phủ Turcite B để mang lại chuyển động mượt mà, chính xác và đồng nhất.

  • Trục chính và động cơ trục chính

Trục Flange được thiết kế trục chắc chắn, được hỗ trợ bởi 3 bộ vòng bi tiếp xúc góc siêu chính xác cho độ cứng và độ chính xác gia công tối đa. Động cơ trục chính mô-men xoắn cao (20HP) ứng dụng công nghệ cao để đạt độ rung thấp, độ cứng cao hơn, khả năng chống uốn cao. Nó phù hợp với nhu cầu cắt tối đa.

  • Hệ thống điều khiển

Giao diện người dùng với màn hình cảm ứng màu của Mitsubishi mang đến sự vận hành dễ dàng. Dễ dàng cài đặt trước các thông số mài cho chu trình tự động, nâng cao hiệu quả làm việc. Mitsubishi PLC mang lại tuổi thọ hoạt động lâu dài, không gặp sự cố. Bảo trì dễ dàng được hỗ trợ bởi mạng lưới trung tâm dịch vụ rộng khắp trên toàn thế giới.

  • Hệ thống thủy lực

Hệ thống thủy lực tiên tiến với van và động cơ 20HP đảm bảo tốc độ bàn lên tới 30 m/phút. Thùng thủy lực được trang bị sẵn bộ làm lạnh dầu để ngăn chặn sự tản nhiệt và duy trì nhiệt độ bình thường của dầu thủy lực. Tất cả các bộ phận bên trong hệ thống đều có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo bảo trì dễ dàng và sử dụng lâu dài.

  • Hệ thống bôi trơn tự động

Hệ thống bôi trơn tự động tập trung với dung tích bình chứa 100 lít có thể cung cấp lượng dầu bôi trơn thích hợp, chính xác cho tất cả các điểm cần thiết vào đúng thời điểm.

  • Tự động mài và thay bánh mài.

Bộ thay bánh mài cho bánh mài ngang, được dẫn động bằng động cơ DC và được cấp liệu bằng động cơ servo. Dễ dàng cài đặt trước các thông số thay cho chu trình tự động.

  • Phụ kiện mài dọc (tùy chọn)

Đầu mài đứng: giải pháp mài linh hoạt, chính xác và đáng tin cậy cho việc cắt cạnh. Dễ dàng điều chỉnh góc cho các ứng dụng khác nhau như mài sườn, rãnh khớp nối, cắt cạnh và vát cạnh

SPECIFICATIONS

Specification 1015HT 1020HT 1030HT
Table working area (mm) 1000×1500 1000×2000 1000×3000
Longitudinal travel (mm) 2100 2600 3600
Distance between colums (mm) 1250 1250 1250
Distance from spindle center to table (mm) 950 950 950
Wheel dimension (mm) 510×100×203.2 510×100×203.2 510×100×203.2
Table load including magnetic chuck (kg) 2500 3000 4500
Specification 1520HT 1530HT 1540HT
Table working area (mm) 1500×2000 1500×3000 1500×4000
Longitudinal travel (mm) 2500 3600 4600
Distance between colums (mm) 2000 2000 2000
Distance from spindle center to table (mm) 1150 1150 1150
Wheel dimension (mm) 510×100×203.2 510×100×203.2 510×100×203.2
Table load including magnetic chuck (kg) 4500 6000 8000
Specification 2030HT 2040HT 2050HT
Table working area (mm) 2000×3000 2000×4000 2000×5000
Longitudinal travel (mm) 3600 4600 5600
Distance between colums (mm) 2500 2500 2500
Distance from spindle center to table (mm) 1150 1150 1150
Wheel dimension (mm) 510×100×203.2 510×100×203.2 510×100×203.2
Table load including magnetic chuck (kg) 9000 12000 15000
Specification 1524 1532 1542
Table working area (mm) 1500×2400 1500×3200 1500×4200
Longitudinal travel (mm) 2500 3300 4300
Distance between colums (mm) 2000 2000 2000
Distance from spindle center to table (mm) 1150 1150 1150
Wheel dimension (mm) 510×100×203.2 510×100×203.2 510×100×203.2
Table load including magnetic chuck (kg) 6000 8000 10000
Specification 2032 2042 2050
Table working area (mm) 2000×3200 2000×4200 2000×5000
Longitudinal travel (mm) 3500 4500 5500
Distance between colums (mm) 2500 2500 2500
Distance from spindle center to table (mm) 1150 1150 1150
Wheel dimension (mm) 510×100×203.2 510×100×203.2 510×100×203.2
Table load including magnetic chuck (kg) 9000 12000 15000

Sản phẩm liên quan

Thong ke