MÁY CÔNG CỤ

LƯỠI CƯA, DỤNG CỤ CẮT, LINH KIỆN KHUÔN DẬP

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

hỗ trợ

 Hotline: 0912.333.774
          Sales: 0903.221.682
 
  
                     
 

KGS-SURFACE GRINDER MANUAL SERIES

Giá: Liên hệ

Model:KGS-616S, KGS-618M, KGS-618H, KGS-250M

Chi tiết sản phẩm

  • KGS-618, KGS-250M, KGS-616S: Máy mài bề mặt nạp tay bằng tay với ba trục, cung cấp khả năng mài các bộ phận nhỏ với độ chính xác cao. Những model này có giá cả phải chăng, dễ đào tạo và vận hành.
  • KGS-618H: Hai trục (Y &Z) được dẫn động bằng tay nạp thủ công nhưng trục X được dẫn động bằng hệ thống thủy lực với xi lanh và bộ nguồn thủy lực riêng biệt để tránh tản nhiệt và rung động truyền đến máy.
  • Trục xoay kiểu hộp không chỉ mang lại độ chính xác cao, độ cứng chắc mà còn dễ bảo trì.
  • Tất cả các kết cấu chính đều được đúc bằng sắt chất lượng cao mang lại độ ổn định cao, độ cứng chắc và khả năng giảm chấn cao.
  • Cấu trúc cột máy đơn mang lại độ cứng cao và hiệu quả cắt cao
  • KGS-618M: Các đường trượt của trục X và Z được phủ Turcite B bằng tay để mang lại chuyển động mượt mà, chính xác và nhất quán.
  • KGS-616S: Lớp phủ Turcite B trên các đường trượt, các đường bi lăn trên Trục X để chuyển động mượt mà, chính xác nhưng cũng có hiệu suất lâu dài.
  • Bảng điều khiển dễ sử dụng, được lắp đặt thuận tiện cho người dùng thao tác nhanh chóng, dễ dàng.
  • KGS-616S, KGS-618M, KGS-618H Tốc độ tiến dao dọc (trục Y) 0,005 mm mỗi lần chia độ của bánh mài, có thể thêm hệ thống cấp liệu vi mô (tùy chọn) cung cấp tốc độ tiến dao 0,001mm
  • KGS-250M: cấp liệu dọc (trục Y) 0,01mm trên mỗi góc của bánh mài, có thể thêm hệ thống cấp liệu vi mô (tùy chọn) cung cấp tốc độ cấp liệu 0,001mm
  • Phụ kiện tùy chọn: Có sẵn mâm cặp từ tính có thể nghiêng, thích hợp cho việc mài góc. Với hộp điều khiển mâm cặp, lực kẹp có thể được điều chỉnh.

 

SPECIFICATIONS

Specification KGS – 616S KGS – 618S KGS – 618H KGS – 250M 
Table working area (mm) 410×160 460×150 460×150 460×200
Longitudinal travel (mm) 430 475 475 540
Crossfeed travel (mm) 200 185 185 260
Distance from spindle center to table (mm) 445 380 380 475
Wheel dimension (mm) 180×13×31.75 180×13×31.75 180×13×31.75 180×13×31.75
Table load including magnetic chuck (kg) 100 120 120 100
Thong ke